Có 4 kết quả:
水路 shuǐ lù ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ • 水陆 shuǐ lù ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ • 水陸 shuǐ lù ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ • 水鹿 shuǐ lù ㄕㄨㄟˇ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
waterway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water and land
(2) by water and land (transport)
(3) amphibian
(4) delicacies from land and sea
(2) by water and land (transport)
(3) amphibian
(4) delicacies from land and sea
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water and land
(2) by water and land (transport)
(3) amphibian
(4) delicacies from land and sea
(2) by water and land (transport)
(3) amphibian
(4) delicacies from land and sea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sambar (Cervus unicolor)
Bình luận 0